RMB to VND – 1 nhân dân tệ Trung Quốc bằng đồng Việt Nam ? Đây là chủ đề được chia sẻ bởi Blog Trần Phú với bạn trong cột “Câu hỏi và trả lời”. Đây là một trong những chủ đề HẤP DẪN mà nhiều người quan tâm và tìm kiếm tỷ giá hối đoái Yuan hôm nay để biết tỷ giá hối đoái giữa đồng Nhân dân tệ (CNY) và đồng Việt Nam (VND).
Giới thiệu về Đồng Nhân Dân Tệ
Đồng Nhân dân tệ là tên chính thức của đơn vị tiền tệ của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Đơn vị đếm cho loại tiền này là toàn bộ / mảnh, cốc hoặc phân. Một số nguyên bằng mười giác quan. Một nghĩa bằng mười inch. Trên mặt hóa đơn là một bức chân dung của Chủ tịch Mao Trạch Đông. Yuan được phát hành bởi Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc.
- Ký hiệu: RMB, ¥
- Tên khác: khối (块)
- Được sử dụng tại: Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- Mã ISO 4217: CNY
- Hiếm khi sử dụng: 1, 2, 5 inch
- Quốc gia sử dụng: Trung Quốc, Zimbabwe
Xem tỷ giá hối đoái từ CNY đến VND trên Vietcombank ngay hôm nay
- Xem thêm ✅ tỷ giá ngoại tệ hôm nay ✅ của các ngân hàng
Hãy xem tỷ giá từ CNY đến VND để có thể trả lời câu hỏi 1 Đơn vị tiền tệ =? Đồng Việt, xin vui lòng!
- Mua tiền mặt : 1 CNY = 1 RMB = 3.242 (VND)
- Mua chuyển khoản : 1 CNY = 1 RMB = 3.275 (VND)
- Bán: 1 CNY = 1 RMB = 3.378 (VND)
*** Lưu ý rằng tỷ giá CNY trên chỉ đúng với Ngân hàng Giáo viên ngày hôm nay (13 tháng 8 năm 2019)! Bởi vì chỉ số này có thể thay đổi theo ngày và thời gian.
Vậy, 1 nhân dân tệ bằng tiền Việt Nam là bao nhiêu ?
Do đó, dựa trên tỷ giá hối đoái được đưa ra ở trên:
- 1 RMB = 1 CNY = 3.242 đồng
- Nó có nghĩa là một nhân dân tệ được chuyển đổi thành tiền Việt Nam đơn giản: Ba nghìn hai trăm bốn mươi hai đồng
Vì vậy, bạn có thể tính toán các mức giá khác nhau như:
- 10 đồng tiền Việt Nam là bao nhiêu? 10 nhân dân tệ Trung Quốc = 31.530 đồng Việt Nam.
- 100 nhân dân tệ Trung Quốc = 315.300 đồng Việt Nam.
- 1.000 nhân dân tệ = 3.153.000 đồng Việt Nam.
- 1 nghìn tiền = 31.530.000 đồng Việt Nam.
- 1 triệu nhân dân tệ = 315.300.000 đồng Việt Nam
Bảng so sánh tỷ giá Đồng Nhân Dân Tệ (¥) mới nhất hôm nay tại các ngân hàng
Ngân hàng | Mua | Mua chuyển khoản | Bán | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
BIDV | 3.252 | 3.343 | ||
Eximbank | 3.276 | 3.373 | ||
MaritimeBank | 3.195 | 3.356 | ||
MBBank | 3.232 | 3.352 | ||
Sacombank | 3.231 | 3.404 | ||
SHB | 3.287 | 3.352 | ||
Techcombank | 3.238 | 3.370 | ||
TPBank | 2.780 | 2.809 | 3.472 | |
Vietcombank | 3.242 | 3.275 | 3.378 | |
VietinBank | 3.266 | 3.326 |
Lời kết
Vì vậy, Cack.vn đã chia sẻ xong về tỷ giá Nhân dân tệ đến Nhân dân tệ ngày hôm nay cho những người cần nó và tỷ giá Nhân dân tệ với Đồng Việt Nam (VND) hôm nay là bao nhiêu! Hy vọng những thông tin trên hữu ích cho bạn!
⭐ ⭐ ⭐ ⭐ ⭐ 4.7 / 5 ( 745 votes )
Bình luận tại post